TỪ VỰNG IELTS - WORLD HUNGER (Chủ đề Writing trong Test 4 Cambridge 13)
🔹🔹CAUSES
▪️the proliferation of violent conflicts and climate-related shocks: sự gia tăng của các xung đột bạo lực và các cú sốc liên quan đến khí hậu
▪️sweeping changes in dietary habits: sự thay đổi sâu rộng trong thói quen ăn uống
▪️economic slowdowns: suy thoái kinh tế
▪️climate variability affects rainfall patterns and agricultural seasons: biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mô hình mưa và mùa màng trong nông nghiệp
▪️highly exposed to weather extremes: tiếp xúc nhiều với thời tiết khắc nghiệt
▪️highly sensitive to rainfall and temperature variability: rất nhạy cảm với sự thay đổi của lượng mưa và nhiệt độ
▪️reduce people’s access to food: giảm sự tiếp cận thực phẩm của mọi người
▪️poor governance and inappropriate policies: quản trị kém và chính sách không phù hợp
▪️disrupt planting and harvest cycles: phá vỡ chu kỳ trồng và thu hoạch
▪️be forced to leave their land: bị buộc rời khỏi vùng đất của họ
🔹🔹SOLUTIONS
▪️income-generating workshops: hội thảo tạo thu nhập
▪️increase food production: tăng sản xuất thực phẩm
▪️implement new techniques: thực hiện các kỹ thuật mới
▪️get involved in working towards a world where everyone has reliable access to enough safe and nutritious food: tham gia làm việc hướng tới một thế giới nơi mọi người đều có quyền truy cập đáng tin cậy vào đủ thực phẩm an toàn và bổ dưỡng
▪️donate food to food banks and community organisations: quyên góp thực phẩm cho các ngân hàng thực phẩm và các tổ chức cộng đồng
▪️create a world without hunger: tạo ra một thế giới không còn nạn đói
▪️accelerate and scale up actions to strengthen the resilience and adaptive capacity of food systems: tăng tốc và mở rộng hành động để tăng cường khả năng phục hồi và khả năng thích ứng của các hệ thống thực phẩm
▪️guarantee access to …: đảm bảo quyền truy cập vào …
▪️introduce new laws and stricter regulations in order to …: ban hành luật mới và các quy định chặt chẽ hơn để …
🔹🔹OTHER USEFUL VOCABULARY
▪️live in extreme poverty: sống trong nghèo khổ cùng cực
▪️depend on agriculture and related-activities for livelihood: phụ thuộc vào nông nghiệp và các hoạt động liên quan để sinh sống
▪️lack access to …: thiếu quyền truy cập vào …
▪️fight hunger and malnutrition: chống đói và suy dinh dưỡng
▪️free humans from …: giải phóng con người khỏi …
▪️combat world hunger, malnutrition and food insecurity: chống đói, suy dinh dưỡng và mất an ninh lương thực
▪️one of the drivers behind …: một trong những nguyên nhân đằng sau vấn đề gì
▪️put the health of hundreds of millions of people at risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe của hàng trăm triệu người
▪️at risk of dying of hunger/ starvation: có nguy cơ chết vì đói
▪️contribute to worsening food insecurity: góp phần làm sự mất an ninh thực phẩm trở nên tồi tệ hơn
▪️destroy crops and livestock: phá hoại mùa màng và gia súc
▪️suffer from food shortages and famine: chịu đựng nạn thiếu lương thực và nạn đói
▪️natural disasters: những thảm họa thiên nhiên
▪️prolonged drought, violent storms: hạn hán kéo dài, bão dữ
▪️have difficulty making ends meet: gặp khó khăn trong việc kiếm sống
▪️violent attacks, social riots, conflicts and wars: các cuộc tấn công bạo lực, bạo loạn xã hội, xung đột và chiến tranh
Trên đây là một vài ý tưởng và từ vựng cho câu hỏi thuộc chủ đề Overpopulation mà Huyền đọc các bài báo rồi ghi chú lại trong quá trình tự học tại nhà. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-world-hunger/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
weather variability 在 高雄好過日 Facebook 的最佳貼文
#下雨空氣就會變好嗎?
#科學實證月經文
文/ 陳信諭 醫師
昨晚到今日,高雄降下入冬以來少見的雨勢,但有些關心空氣品質的市民還是發現,昨晚到今晨,市區多處測站PM2.5濃度仍然偏高。 因此我們又要來回答常常會被問到的:「為什麼都下雨了PM2.5還是沒降呢」?
事實上,根據長期氣象資料分析,所有PM量均和雨量成反比,換言之,下雨的確會讓PM下降,但顆粒大者較明顯。例如PM10在下雨後,表面粘附性改善,容易沉降,但PM2.5下降幅度就沒這麼多。
一篇北京研究顯示:下5mm的雨量可讓PM2.5 每立方公尺降10–30μg [1]。但另一篇蘭州研究則顯示,除非下超大雨,PM2.5才能降8%左右,普通雨勢都沒什麼幫助,而就算是PM10等粒子,降雨也頂多能讓其下降20-30%[2]。其餘中國與歐洲研究則顯示,就算PM2.5有下降,其效應主要和風有關(例如冬季降雨常是伴隨鋒面),與雨的相關係數較低[3]。因而,空汙之變化還是要看整體大氣變化,以及當地的污染組成,單單降雨一個因子,並不足以清除空汙。
此外,因為雨會溶解污染物,特別是硫化物,因而空汙嚴重時降雨(特別是前10分鐘)中雖然這些物質濃度下降,但雨水會溶有硫化物、磷化物甚至重金屬等物質[1],大家反而要小心啊。
參考資料:
1.Ouyang, Wei, et al. "The washing effect of precipitation on particulate matter and the pollution dynamics of rainwater in downtown Beijing." Science of The Total Environment 505 (2015): 306-314.
2.Feng, Xinyuan, and Shigong Wang. "Influence of different weather events on concentrations of particulate matter with different sizes in Lanzhou, China." Journal of Environmental Sciences 24.4 (2012): 665-674.
3.Barmpadimos, I., et al. "One decade of parallel fine (PM 2.5) and coarse (PM 10–PM 2.5) particulate matter measurements in Europe: trends and variability." Atmospheric Chemistry and Physics 12.7 (2012): 3189-3203.
weather variability 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
weather variability 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
weather variability 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
weather variability 在 Weather Variability and COVID-19 Transmission - PubMed 的相關結果
由 H McClymont 著作 · 2021 · 被引用 40 次 — Weather and climate play a significant role in infectious disease transmission, through changes to transmission dynamics, ... ... <看更多>
weather variability 在 Contribution of climatic changes in mean and variability to ... 的相關結果
Variability in weather and climate inherently leads to the occurrence of extreme weather or climate events. These events, more unusual and ... ... <看更多>
weather variability 在 Climate Variability - National Weather Service 的相關結果
A greater aspect of our weather and climate is its variability. This variability ranges over many time and space scales such as localized thunderstorms and ... ... <看更多>