Bộ từ điển “cực chất” dành cho các tín đồ Yoga 🔥🔥🔥
Trong Yoga có một hệ thống các thuật ngữ xuất phát từ tiếng Phạn. Hẳn đôi lần bạn thấy bối rối khi gặp những từ ngữ lạ trong khi xem thầy cô dạy online hay những người cùng giới trao đổi.
Để giúp bạn không còn bỡ ngỡ nữa, Nguyễn Hiếu xin chia sẻ bộ từ điển Yoga thu nhỏ mà cô đã tổng hợp dưới đây:
1. Asana: Tư thế Yoga cũng được gọi là Yogasana thiết kế để giúp cân bằng tâm trí và cơ thể.
2. Atman: Tự, cá nhân linh hồn, tinh thần cốt lõi.
3. Brahman: Tạo hóa của vũ trụ, một thực tế tuyệt đối, biểu hiện lực lượng của cuộc sống và sáng tạo.
4. Luân Xa: Nghĩa đen có nghĩa là "bánh xe", trung tâm tập trung năng lượng (Prana) trong hệ thống của con người nằm dọc theo cột sống. Luân Xa điều chỉnh các chức năng của cơ thể.
5. Dharma: Đạo đức lối sống, quy tắc ứng xử, cuộc sống của trách nhiệm và hành động đúng.
6. Dhyana: Trầm ngâm, thiền định, quá trình tiếp thu của tâm trí.
7. Guru: Sự thiêng liêng, tinh thần người dạy, hướng dẫn trong một đời sống tinh thần, linh hồn những người có thể xua tan bóng tối.
8.Japa: Niệm, sự lặp lại, liên tục hô to khẩu hiệu của một âm thanh thiêng liêng hay thần chú thực hành bằng lời nói hay trong tâm trí.
9.Jnana: Trí tuệ, sự hiểu biết, sức mạnh của trí tuệ, kiến thức của cái bắt nguồn từ thiền định
10.Karma: Nghĩa đen hành động, bao gồm các luật nhân quả, hậu quả của hành động, thực hiện các hành động tích cực kết quả sẽ tích cực.
11.Kosha: Một trong những năm vỏ bao quanh Atman, năm koshas là: thể chất, năng lượng, tinh thần, trí tuệ và niềm vui
.
12.Kundalini: một dạng năng lượng cơ bản được cho là chạy dọc theo cột sống. Biểu tượng là một con rắn nằm cuộn.
13.Maharishi: Một hiền triết vĩ đại, một tâm hồn lớn.
14. Mantra: có ý nghĩa là “thần chú”, là những từ hoặc âm thanh lặp đi lặp lại được sử dụng để ổn định tâm trí, thực hành hoặc truyền cảm hứng cho những người tập Yoga.
15. Moksha: Tự do, sự cứu rỗi, giải thoát khỏi vòng sinh tử.
16. Mudra: là phương pháp thủ ấn với các động tác nắm duỗi các ngón tay giúp loại bỏ căng thẳng, thúc đẩy năng lượng..
17. Nadi: Một kênh phân phối năng lượng, các năng lượng như prana của cơ thể vật lý, cơ thể tinh tế và cơ thể nhân quả được truyền đi qua kênh này.
18. Nirvana: niết bàn
19.Ojas: Tinh thần năng lượng, sinh lực..
20. Om: Om là một âm thần bí và biểu tượng tâm linh của các tôn giáo Ấn Độ.
21. Padmasana: Tư thế hoa sen
22. Prana: Năng lượng quan trọng, linh hồn của vũ trụ, lực lượng duy trì cuộc sống trong một cơ thể vật chất..
23. Pranayama: Việc kiểm soát nhịp điệu của hơi thở, phương pháp kiểm soát prana qua đường hô hấp, hit vào, giữ hơi, thở ra.
24. Rishi: Người giác ngộ, nhà khổ hạnh.
25. Sadhana: Tinh thần thực hành, kỷ luật tinh thần..
26. Sakshi: Người thầy, người hướng dẫn.
27. Sama: Cân bằng trạng thái của tâm, thanh thản.
28. Samadhi: Trạng thái siêu ý thức, niềm vui, tuyệt đối và hòa bình, là trạng thái cao nhất, đoàn tối cao được với Thiên Chúa.
29. Samvit: Ý thức, năng lượng đầy đủ kiến thức.
30. Sattva: Thanh Tịnh, thực tế và trung thực.31.
31. Tantra: sử dụng hơi thở và cử động để đánh thức năng lượng.
32. Yogi: Người tập Yoga.
33. Vinyasa: Thể loại Yoga kết nối giữa chuyển động và hơi thở, tạo thành chuỗi các động tác chuyển tiếp nhẹ nhàng. Theo tiếng Ấn Độ, từ “Vinyasa” có nghĩa là “kết nối”. Từng chuyển động được kết hợp nhịp nhàng với từng nhịp hít vào, thở ra.
#yoga_nguyenhieu #tudienyoga #thuatnguyoga
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「thuatnguyoga」的推薦目錄:
- 關於thuatnguyoga 在 Facebook 的最佳貼文
- 關於thuatnguyoga 在 Nguyễn Hiếu Yoga Facebook 的最佳解答
- 關於thuatnguyoga 在 Nguyễn Hiếu Yoga Facebook 的最佳貼文
- 關於thuatnguyoga 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於thuatnguyoga 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於thuatnguyoga 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於thuatnguyoga 在 AD YOGA - Các thuật ngữ trong Yoga - Abhinivesha: Bản ... 的評價
- 關於thuatnguyoga 在 Ghim trên Yoga - Pinterest 的評價
thuatnguyoga 在 Nguyễn Hiếu Yoga Facebook 的最佳解答
33 TỪ MÀ CÁC CAO THỦ YOGA "NẰM LÒNG" (PHẦN 3) 😎🤩👍
🙏 Hẳn đôi lần bạn thấy bối rối khi gặp những từ ngữ lạ trong khi xem thầy cô dạy online hay những người cùng giới Yoga trao đổi.
🙏 Để giúp bạn không còn bỡ ngỡ nữa, Nguyễn Hiếu xin chia sẻ bộ từ điển Yoga thu nhỏ mà cô đã tổng hợp dưới đây:
23. Pranayama: Việc kiểm soát nhịp điệu của hơi thở, phương pháp kiểm soát prana qua đường hô hấp, hit vào, giữ hơi, thở ra.
24. Rishi: Người giác ngộ, nhà khổ hạnh.
25. Sadhana: Tinh thần thực hành, kỷ luật tinh thần..
26. Sakshi: Người thầy, người hướng dẫn.
27. Sama: Cân bằng trạng thái của tâm, thanh thản.
28. Samadhi: Trạng thái siêu ý thức, niềm vui, tuyệt đối và hòa bình, là trạng thái cao nhất, đoàn tối cao được với Thiên Chúa.
29. Samvit: Ý thức, năng lượng đầy đủ kiến thức.
30. Sattva: Thanh Tịnh, thực tế và trung thực.31.
31. Tantra: sử dụng hơi thở và cử động để đánh thức năng lượng.
32. Yogi: Người tập Yoga.
33. Vinyasa: Thể loại Yoga kết nối giữa chuyển động và hơi thở, tạo thành chuỗi các động tác chuyển tiếp nhẹ nhàng. Theo tiếng Ấn Độ, từ “Vinyasa” có nghĩa là “kết nối”. Từng chuyển động được kết hợp nhịp nhàng với từng nhịp hít vào, thở ra.
#yoga_nguyenhieu #tudienyoga #thuatnguyoga
thuatnguyoga 在 Nguyễn Hiếu Yoga Facebook 的最佳貼文
33 TỪ MÀ CÁC CAO THỦ YOGA "NẰM LÒNG" (PHẦN 2) 😎🤩👍
🙏 Hẳn đôi lần bạn thấy bối rối khi gặp những từ ngữ lạ trong khi xem thầy cô dạy online hay những người cùng giới Yoga trao đổi.
🙏 Để giúp bạn không còn bỡ ngỡ nữa, Nguyễn Hiếu xin chia sẻ bộ từ điển Yoga thu nhỏ mà cô đã tổng hợp dưới đây:
12.Kundalini: một dạng năng lượng cơ bản được cho là chạy dọc theo cột sống. Biểu tượng là một con rắn nằm cuộn.
13.Maharishi: Một hiền triết vĩ đại, một tâm hồn lớn.
14. Mantra: có ý nghĩa là “thần chú”, là những từ hoặc âm thanh lặp đi lặp lại được sử dụng để ổn định tâm trí, thực hành hoặc truyền cảm hứng cho những người tập Yoga.
15. Moksha: Tự do, sự cứu rỗi, giải thoát khỏi vòng sinh tử.
16. Mudra: là phương pháp thủ ấn với các động tác nắm duỗi các ngón tay giúp loại bỏ căng thẳng, thúc đẩy năng lượng..
17. Nadi: Một kênh phân phối năng lượng, các năng lượng như prana của cơ thể vật lý, cơ thể tinh tế và cơ thể nhân quả được truyền đi qua kênh này.
18. Nirvana: niết bàn
19.Ojas: Tinh thần năng lượng, sinh lực..
20. Om: Om là một âm thần bí và biểu tượng tâm linh của các tôn giáo Ấn Độ.
21. Padmasana: Tư thế hoa sen
22. Prana: Năng lượng quan trọng, linh hồn của vũ trụ, lực lượng duy trì cuộc sống trong một cơ thể vật chất..
#yoga_nguyenhieu #tudienyoga #thuatnguyoga
thuatnguyoga 在 Ghim trên Yoga - Pinterest 的推薦與評價
22-10-2020 - Hatha Yoga là một thuật ngữ mà mọi người thường sử dụng để nói về Yoga, cũng từ đây hình thái Yoga hiện đại được hình thành. ... <看更多>
thuatnguyoga 在 AD YOGA - Các thuật ngữ trong Yoga - Abhinivesha: Bản ... 的推薦與評價
Các thuật ngữ trong Yoga - Abhinivesha: Bản năng sinh tồn, sợ chết, một trong năm chướng ngại vật để tự luyện tập. - Asana: Tư thế Yoga cũng được gọi... ... <看更多>