TỪ VỰNG IELTS - SPORTS AND EXERCISE (Kèm phần VÍ DỤ + 2 BÀI MẪU chi tiết)
PHẦN TỪ VỰNG
▪extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
▪to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
▪to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
▪bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/...: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / ...
▪team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
▪to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
▪to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất
▪to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
▪to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
▪to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
▪to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
▪to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
▪to sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội
▪to learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
▪to learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách làm việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm
▪to have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
▪to push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
▪to step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
▪to pose a serious threat to ...: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho ...
▪to suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm chí tử vong
▪to require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu đào tạo đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
▪to undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp
👉👉 Phần ví dụ và bài mẫu page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-sport-and-exercise/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「sport climbing level 1」的推薦目錄:
- 關於sport climbing level 1 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於sport climbing level 1 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於sport climbing level 1 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於sport climbing level 1 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於sport climbing level 1 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於sport climbing level 1 在 Introduction to Sport Climbing Level 1 Tutorial | MOA Academy 的評價
- 關於sport climbing level 1 在 Sport Climbing Level 1 Course [Limited slots] - Facebook 的評價
- 關於sport climbing level 1 在 Sport Climbing - Pinterest 的評價
sport climbing level 1 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS - SPORTS AND EXERCISE (Kèm ví dụ)
▪️extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
▪️to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
▪️to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
▪️bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/...: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / ...
▪️team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
▪️to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
▪️to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪️to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất
▪️to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
▪️to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
▪️to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
▪️to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
▪️to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
▪️to sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội
▪️to learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
▪️to learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách làm việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm
▪️to have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
▪️to push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
▪️to step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
▪️to pose a serious threat to ...: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho ...
▪️to suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm chí tử vong
▪️to require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu đào tạo đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
▪️to undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp
Phần bài viết kèm vi dụ page mình click link này để xem nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-sport-and-exercise/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
sport climbing level 1 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
sport climbing level 1 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
sport climbing level 1 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
sport climbing level 1 在 Sport Climbing Level 1 Course [Limited slots] - Facebook 的推薦與評價
About SNCS Sport Climbing Level 1. Sport climbing level 1 in Singapore is a certification course for new climbers intending to take up climbing. ... <看更多>
sport climbing level 1 在 Sport Climbing - Pinterest 的推薦與評價
Successful participants will be awarded the Sport Climbing Level 1 certification from the Singapore Mountaineering Federation. Check this rock climbing ... ... <看更多>
sport climbing level 1 在 Introduction to Sport Climbing Level 1 Tutorial | MOA Academy 的推薦與評價
... <看更多>