TỪ VỰNG IELTS - OVERPOPULATION
1) rapidly growing human populations: dân số tăng trưởng nhanh chóng
2) a population bomb = a population explosion: sự bùng nổ dân số
3) to increase at an alarming rate: tăng ở một mức độ đáng báo động
4) an increase in global birth rates: 1 sự tăng trong tỷ lệ sinh toàn cầu
5) to exceed the carrying capacity of the earth: vượt quá sức chứa của trái đất
6) to put an end to human survival: đặt dấu chấm hết cho sự tồn tại của con người
7) increased demands for water/ food/ fossil fuels/ natural resouces/…: nhu cầu tăng đối với nước/ thực phẩm/ nhiên liệu hóa thạch/ các nguồn tài nguyên thiên nhiên
8) to lead to the depletion of natural resources: dẫn tới sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên
9) to put heavy pressure on water/food supplies: đặt áp lực nặng nề lên nguồn cung cấp nước/ thực phẩm
10) to pose a serious threat to the well-being of planet Earth: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe của trái đất
11) advances in science, technology, medicine, food production/ better medical services/ technological breakthroughs → a increase in life expectancy/ a decline in mortality rates: các tiến bộ trong khoa học, công nghệ, y tế, sản xuất thực phẩm/ dịch vụ y tế tốt hơn/ các đột phá trong lĩnh vực công nghệ → sự tăng trong tuổi thọ/ giảm tỷ lệ tỷ vong
12) to lead to environmental degradation/ air, water pollution/ soil contamination/ global warming/ deforestation/ desertification/ widespread famine/ conflicts and wars/ higher unemployment rates/ higher levels of crime/ other serious social problems: dẫn tới sự suy thoái môi trường/ ô nhiễm không khí, nước/ ô nhiễm đất/ nóng lên toàn cầu/ tàn phá rừng/ hoang mạc hóa/ đói nghèo trên diện rộng/ mâu thuẫn và chiến tranh/ tỷ lệ thất nghiệp cao hơn/ mức độ tội phạm cao hơn/ các vấn đề xã hội khác
13) population control methods: các phương pháp kiểm soát dân số
14) family planning/ limit family sizes: kế hoạch hóa gia đình/ giới hạn kích cỡ gia đình
15) to raise public awareness of … : nâng cao ý thức cộng đồng về …
16) to provide sex education in schools: cung cấp giáo dục giới tính trong các trường học
👉👉👉Bài viết chi tiết kèm Ý TƯỞNG CAUSES + EFFECTS, page mình click link này để xem nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-overpopulation/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過3萬的網紅Eric's English Lounge,也在其Youtube影片中提到,托福雅思滿分系列L1: 心智圖+口說 Changes in the TOEFL® Test Speaking section: https://www.ets.org/toefl/better_test_experience Before August 1, 2019: 6 tasks: 2 in...
「global warming causes and effects」的推薦目錄:
global warming causes and effects 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS - chủ đề AIR POLLUTION
CAUSES
🎗🎗Human activity
▪️power plants, manufacturing facilities, waste incinerators, furnaces and other types of fuel-burning heating devices (the burning of fossil fuels such as coal, oil, natural gas): nhà máy điện, cơ sở sản xuất, lò đốt chất thải, lò nung và các loại thiết bị đốt nhiên liệu khác (đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt tự nhiên)
▪️agricultural activities (the use of insecticides, pesticides, fertilizers): hoạt động nông nghiệp (sử dụng thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu, phân bón)
▪️mining operations: các hoạt động khai thác khoáng sản
▪️deforestation → the need for pastureland and growing fields → the removals of trees: tàn phá rừng → sự cần thiết của đồng cỏ để chăn nuôi gia súc và các cánh đồng trồng trọt → việc chặt cây
▪️waste → landfills → generate methane (greater demand for dumping grounds a significant source of methane production): chất thải → bãi rác → tạo ra khí mê-tan (nhu cầu chỗ đổ rác tăng → là nguồn sản xuất khí mê-tan đáng kể)
▪️population growth, urbanisation: gia tăng dân số, đô thị hóa
Natural causes
▪️Dust: large areas of open land (little or no vegetation) → Wind → create dust storms: Bụi: những vùng đất rộng lớn (ít hoặc không có thảm thực vật) → Gió → tạo ra bão bụi
▪️Wildfires: prolonged dry periods ← season changes + a lack of precipitation: Cháy rừng: thời gian khô hạn kéo dài ← thay đổi mùa + thiếu mưa
▪️Volcanic activity → produce tremendous amounts of sulfur, chlorine and ash products: Hoạt động núi lửa → tạo ra một lượng lớn lưu huỳnh, clo và tro
🎗🎗EFFECTS
▪️Various health problems (reduced lung function, asthma other respiratory illnesses), premature death: Các vấn đề sức khỏe khác nhau (giảm chức năng phổi, hen suyễn các bệnh hô hấp khác), tử vong sớm (chết non).
Environmental effects: Tác động môi trường
▪️damage crops, forests: phá hoại mùa màng, rừng
global warming → rising sea levels, melting of ice air pollution → directly contaminate the surface of bodies of water and soil → kill young trees + other plants: nóng lên toàn cầu → mực nước biển nóng, ô nhiễm không khí tăng → làm ô nhiễm trực tiếp bề mặt của nước và đất → giết chết cây non + cây khác
▪️acid rain → degrade water quality in rivers, lakes and streams, cause buildings and monuments to decays: Mưa axit → làm suy giảm chất lượng nước ở sông, hồ và suối, làm cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá
▪️Animals: exposure to air pollution → birth defects, diseases, and lower reproductive rates: Động vật: tiếp xúc với ô nhiễm không khí → dị tật bẩm sinh, bệnh tật và tỷ lệ sinh sản thấp hơn
🎗🎗SOLUTIONS
▪️adopt laws to regulate emissions: thông qua luật để điều tiết lượng khí thải
▪️take public transportation instead of driving a car: đi phương tiện công cộng thay vì lái xe
▪️ride a bike instead of travelling in carbon dioxide-emitting vehicles: đi xe đạp thay vì đi trên các phương tiện thải carbon dioxide
▪️install pollution control devices: lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm
▪️buy emission allowance: mua hạn ngạch khí thải
encourage the use of environmentally friendly energy sources: khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
▪️raise public awareness through campaigns: nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch
▪️replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles: hay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-air-pollution/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
global warming causes and effects 在 大便妹,學環保。 Facebook 的最佳解答
一位老師的分享 身教比一切重要
//昨天PTA BBQ night+今晚老師聖誕聯歡
不約而同有好幾位同事都跟我說
「你好乖啊! 用自己盒」
其實對我來說, 自備餐具是一種習慣, 不是乖不乖的問題
感謝教會讓我建立這種習慣
更感謝大便妹這個朋友
讓我更有意識也更深信「做少少係有用既」
看著同工為了方便而使用即棄膠叉膠碗紙杯紙碟
坦白講, 真的很浪費
老師在堂上教導學生如何greening your life
如何saving the environment
討論著the causes and effects of global warming and different kinds of pollution
並教導學生to write a letter to the editor to disagree the saying ‘Even if everyone does a little, we cannot help protect the environment’
但走出班房, 卻是另一回事
我覺得身教比言教更為重要
提醒學生出班房關燈關風扇
回收報紙, 膠袋
聖誕聯歡自備餐具
這些都是我可以做而不覺得麻煩的
明知會破壞環境, 明知香港堆填區已經快要飽和
那為甚麼仍要選擇方便自己的選擇
自己不是一個真的很環保的人
但在這些小事上能做到的也想堅持一下
有感而發
大家有興趣可以認識一下我這個朋友//
global warming causes and effects 在 Eric's English Lounge Youtube 的精選貼文
托福雅思滿分系列L1: 心智圖+口說
Changes in the TOEFL® Test Speaking section: https://www.ets.org/toefl/better_test_experience
Before August 1, 2019:
6 tasks: 2 independent, 4 integrated (20 minutes)
After August 1, 2019
4 tasks: 1 independent, 3 integrated (17 minutes)
★★★★★★★★★★★★
Transcript of my answer for your reference:
A serious environmental problem in my hometown is air pollution. The first reason is that it has negative effects on health. For example, people may suffer from respiratory problems such as lung cancer because of air pollution. The second reason is that air pollution can lead to global warming. Air pollutants contain carbon dioxide and other greenhouse gases, and this (phenomenon) could increase temperatures, which would lead to global warming. Global warming in turn leads to/causes natural disasters such as rising sea levels and floods. So for these reasons, air pollution is a very serious problem in my hometown.
Please note that this is only one way to answer the question and you do NOT need to provide an intro, body, and conclusion. The response was given on the spot using the notes shown in the video. While this answer would receive a full score on this task, it could be improved in many ways.
If this prompt were to appear on the IELTS, you would have to address the given bullet points by providing a 2-minute long response.
★★★★★★★★★★★★
老師資歷: https://goo.gl/Xu1cnR
TOEFL speaking tasks
1-2: https://www.youtube.com/watch?v=L8s9prmAD30
3, 5: https://www.youtube.com/watch?v=TX18DZR010Y
4, 6: https://www.youtube.com/watch?v=wmnCWdC9rk4
For IELTS speaking:
https://www.britishcouncil.vn/en/exam/ielts/courses-resources/videos/
★★★★★★★★★★★★
「心智圖詞彙攻略」線上課程: https://bit.ly/2teELDq
「心智圖詞彙攻略」Q&A: https://wp.me/p44l9b-1Wt
global warming causes and effects 在 global warming | Definition, Causes, Effects, Solutions, & Facts 的相關結果
Modern global warming is the result of an increase in magnitude of the so-called greenhouse effect, a warming of Earth's surface and lower ... ... <看更多>
global warming causes and effects 在 Vital Signs of the Planet - Causes | Facts – Climate Change 的相關結果
Vital Signs of the Planet: Global Climate Change and Global Warming. What is the “greenhouse effect”? What is causing it? Are humans to blame? ... <看更多>
global warming causes and effects 在 Global Warming 101 - NRDC 的相關結果
A: Global warming occurs when carbon dioxide (CO2) and other air pollutants collect in the atmosphere and absorb sunlight and ... ... <看更多>