77 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
1. Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
2. Clear /klɪər/: (trời) trong trẻo, quang đãng
3. Drizzling /drɪ’zəliɳ/: mưa phùn
4. Cloudy /´klaudi/: (trời) đầy mây, u ám
5. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
6. Tormy / ˈstɔːrmi /: có bão
7. Sunny / ˈsʌni /-có nắng
8. Sun / sʌn /-mặt trời
9. Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
10. Sunburn /'sʌn¸bə:n/: cháy nắng
11. Sun-glasses /sʌn 'glɑ:siz/: kính râm
12. Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
13. Frost / frɔːst /-băng giá
14. Dry / draɪ /-khô
15. Wet / wet / -ướt
16. Hot / hɑːt /-nóng
17. Cold / koʊld /-lạnh
18. Freezing cold /'fri:ziη kould/: lạnh buốt
19. Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
20. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
21. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
22. Rain / reɪn /-mưa
23. Rain cats and dogs /rein kæts ænd dɔgz/: mưa to, mưa như trút nước
24. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
25. The Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
26. Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
27. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
28. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
29. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
30. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
31. Snow / snoʊ / -tuyết
32. Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết
33. Snowstorm /ˈsnoʊˌstɔrm/: bão tuyết
34. Snowman /'snou¸mæn/: người tuyết (hình nộm)
35. Fog / fɔːɡ /-sương mù
36. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
37. Ice / aɪs /-băng
38. Cloud / klaʊd / -mây
39. Mist / mɪst /-sương muối
40. Hail / heɪl /-mưa đá
41. Wind / wɪnd /-gió
42. Breeze / briːz / -gió nhẹ
43. Gale / ɡeɪl /-gió giật
44. Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng
45. Sleet / sliːt /-mưa tuyết
46. Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
47. Icy / ˈaɪsi /-đóng băng
48. Dull / dʌl / -lụt
49. Overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám
50. Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
51. Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
52. Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết
53. Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
54. Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
55. Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
56. Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
57. Degree / dɪˈɡriː / độ
58. Celsius / ˈselsiəs / độ C
59. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
60. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu
61. Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu
62. Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
63. Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
64. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
65. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
66. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
67. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
68. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
69. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
70. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
71. Raincoat /'rein¸kout/: áo mưa
72. Heat-wave /´hi:t¸weiv/: đợt nóng
73. Avalanche /'ævə¸la:nʃ/: lở tuyết
74. Heat stroke /hi:t,strouk/: say nắng
75. Tan /tæn/: rám nắng
76. Air-conditioner /'εəkən,di∫ənə/: máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh
77. Skiing /´skiiη/: trượt tuyết
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過9,010的網紅MtzCherry,也在其Youtube影片中提到,(word-by-word jyutping + casual romanisation + quick literal translation is available in subtitle ^ ^ ) Here's the list of words covered in this video...
「dry noun」的推薦目錄:
- 關於dry noun 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於dry noun 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於dry noun 在 MtzCherry Youtube 的最佳解答
- 關於dry noun 在 Oxford School of English Mirano - Facebook 的評價
- 關於dry noun 在 Plural quantifying expression + "of" + uncountable noun ... 的評價
- 關於dry noun 在 5 On Your Side weather forecast - YouTube 的評價
dry noun 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
60 TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT
-------------------------------------------------------
1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
5. sunny / ˈsʌni /-có nắng
6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
7. dry / draɪ /-khô
8. wet / wet / -ướt
9. hot / hɑːt /-nóng
10. cold / koʊld /-lạnh
11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét
13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
14. Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
21. rain / reɪn /-mưa
22. snow / snoʊ / -tuyết
23. fog / fɔːɡ /-sương mù
24. Ice / aɪs /-băng
25. Sun / sʌn /-mặt trời
26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
27. cloud / klaʊd / -mây
28. mist / mɪst /-sương muối
29. hail / heɪl /-mưa đá
30. wind / wɪnd /-gió
31. breeze / briːz / -gió nhẹ
32. gale / ɡeɪl /-gió giật
33. frost / frɔːst /-băng giá
34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng
35. sleet / sliːt /-mưa tuyết
36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng
38. Dull / dʌl / -lụt
39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám
40. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết
42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết
44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa
45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
48. degree / dɪˈɡriː / độ
49. Celsius / ˈselsiəs / độ C
50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu
52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu
53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
55. Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
60. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
dry noun 在 MtzCherry Youtube 的最佳解答
(word-by-word jyutping + casual romanisation + quick literal translation is available in subtitle ^ ^ )
Here's the list of words covered in this video:
0:04 天tin1 氣hei3 (tin hei) = Weather
0:15 春ceon1 天tin1(chun tin) = spring
0:31 潮ciu4 濕sap1(ciu sup) = humid
0:41 溫wan1 暖nyun5 (waun nyun) = warm
0:56 夏haa6 天tin1 (has tin) = summer
1:05 熱jit6 (yit) = hot
1:15 曬saai3 (saai) = sunny
1:22 好hou2 猛maang5 太taai3 陽joeng4(hou maang taai yueng) = the sun is so strong
1:36 雨jyu5 季gwai3 (yu gwai) = rainy season
1:43 雨jyu5 (yu) = rain as a noun
1:47 落lok6 雨jyu5 (lok yu) = rain as a verb
1:54 落lok6 緊gan2 雨jyu5 (lok gun yu) = it’s raining
2:01秋cau1 天tin1 (cau tin) = autumn
2:14 唔m4 太taai3 凍dung3 又jau6 唔m4 太taai3 熱jit6 (m taai dong yau m taai yit)
= not too cold and not too hot
2:19 唔m4 凍dung3 唔m4 熱jit6 = not cold not hot (m dong m yit)
2:29 大daai6 風fung1 (daai fung) = windy
2:37 乾gon1 燥cou3 (gon chou) = dry
3:00 冬dung1 天tin1 (dong tin) = winter
3:09 雪syut3 (syut) = snow as a noun
3:15 落lok6 雪syut3 (lok syut) = snow as a verb
3:28 凍dung3 (dong) = cold
3:43 春ceon1 夏haa6 秋cau1 冬dung1 (chun haa cau dong)
3:50 一jat1 年nin4 四sei3 季gwai3 (yat nin sei gwai)
3:58 無論春夏秋冬都可以黎香港架 mou4 leon6 ceon1 haa6 cau1 dung1 dou1 ho2 ji5 lai4 hoeng1 gong2 gaa3 = Regardless of the season, you can still come and visit Hong Kong!
———————————————————————————————————————
What is your favourite season of the year? Feel free to share with us~!
e.g. i love 秋cau1 天tin1 ( ^ ^ )/
———————————————————————————————————————
If you like want more Cantonese videos like this, please don't forget to give a thumbs up, subscribe and share it to your friends!
THANKs for watching & PEACE OUT ◕‿◕ //
dry noun 在 Plural quantifying expression + "of" + uncountable noun ... 的推薦與評價
Plural quantifying expression + "of" + uncountable noun – which verb form? ... How do I make a chicken cheesesteak that isn't dry? ... <看更多>
dry noun 在 5 On Your Side weather forecast - YouTube 的推薦與評價
How to talk about WEATHER in English - grammar, adjectives, verbs, nouns & idioms ... Cloudy and dry today, but rain tomorrow. ... <看更多>
dry noun 在 Oxford School of English Mirano - Facebook 的推薦與評價
WOTW mistral \ MIS-truhl, mi-STRAHL \ , noun; 1. a cold, dry, northerly wind common in southern France and neighboring regions. Origin: Mistral... ... <看更多>